Giới thiệu về tôi

Thứ Bảy, 22 tháng 2, 2025

JEAN-JACQUES ROUSSEAU: XÃ HỘI LÝ TƯỞNG TỪ “LỜI ĐỀ TẶNG CỘNG HÒA GENEVA”

 


JEAN-JACQUES ROUSSEAU: XÃ HỘI LÝ TƯỞNG TỪ “LỜI ĐỀ TẶNG CỘNG HÒA GENEVA”

1. Trong các triết gia Khai sáng Pháp, Jean-Jacques Rousseau có lẽ là hình tượng đầy nghịch lý nhất: có lúc ông thắp sáng hy vọng về tự do, nhưng lại có khi ông phơi bày những vết nứt của văn minh. Trong tác phẩm “Lời đề tặng Cộng hòa Geneva”, Jean-Jacques Rousseau đã dệt nên một bức tranh thơ mộng ca ngợi quê hương mình, nhưng đồng thời, hàm ý sâu xa là bản thiết kế cho một xã hội lý tưởng, nơi tự do, công lý và đạo đức hòa quyện như những sợi chỉ vàng trên tấm vải nhân văn. Qua ngòi bút đầy nhiệt huyết, ông vẽ nên một Geneva không chỉ là thành phố của những ngọn núi và hồ nước yên bình, mà còn là biểu tượng cho khát vọng vĩnh cửu của con người: xây dựng một cộng đồng mà ở đó, pháp luật không phải xiềng xích mà là đôi cánh nâng đỡ tự do, nơi mỗi công dân không chỉ là chủ nhân của chính mình mà còn là người canh giữ cho hạnh phúc tập thể. Xã hội ấy, như một khu vườn được chăm sóc bởi bàn tay khôn ngoan của thiên nhiên và lý trí, gợi lên những suy tư sâu sắc về bản chất của quyền lực, sự cân bằng giữa cá nhân và cộng đồng, cùng vai trò bất diệt của đức hạnh trong hành trình kiến tạo thiên đường trần thế.
2. Rousseau mở đầu “Lời đề tặng” bằng hình ảnh một Geneva nơi “yên ngựa danh dự” của pháp luật được khoác lên mà không đè nặng cổ công dân, trở thành vinh dự “dịu dàng và bổ ích” nhờ sự tự nguyện tuân thủ. Khi đó, pháp luật chỉ có thể là bệ đỡ nâng lên đôi cánh của tự do. Ông ví tự do như rượu vang đậm đà, chỉ những dân tộc có “thể chất cường tráng” mới thưởng thức được mà không say ngã. Đây không phải thứ tự do hỗn loạn, phóng túng, mà là tự do được định hình bởi ý thức trách nhiệm và thượng tôn pháp luật. Trong xã hội lý tưởng, công dân không chạy theo dục vọng cá nhân để rồi đánh mất mình trong cơn say quyền lực, mà biết rằng “kẻ nào tưởng mình đứng trên luật pháp, tất cả những người khác sẽ trở thành nô lệ của hắn”. Tự do, vì thế, là đứa con của kỷ luật, thứ không đến từ roi vọt của bạo chúa, mà từ sự đồng thuận của những trái tim biết nghĩ. Rousseau nhắc đến La Mã như một bài học đắt giá: Sau khi lật đổ vương triều Tarquin, người La Mã đã lạc lối vì thiếu kinh nghiệm tự trị. Họ như đứa trẻ tập đi trên con đường chông gai, vấp ngã bởi chính sự non nớt của mình. Chỉ khi họ học cách “hít thở bầu không khí tự do” qua từng thế hệ, đức tính nghiêm khắc và tinh thần dũng cảm mới nảy nở. Do đó, tự do không phải món quà ban phát, mà là hành trình tự giác, nơi dân tộc phải rèn giũa tâm trí để xứng đáng với nó. Geneva của Rousseau, qua góc nhìn ấy, không chỉ là không gian địa lý mà còn là trường học của tâm hồn, nơi mỗi người vừa là học trò vừa là thầy giáo của chính mình.
3. Trong xã hội lý tưởng, pháp luật không phải những điều khoản khô khan được soạn bởi thiểu số quyền lực, mà là tiếng nói chung của cả cộng đồng. Rousseau nhấn mạnh rằng “quyền lập pháp phải thuộc về tất cả công dân”, bởi lẽ ai hiểu rõ hơn chính họ về những điều kiện cần thiết để chung sống? Ông phê phán chế độ bỏ phiếu kiểu La Mã—nơi giới lãnh đạo bị loại khỏi các quyết định then chốt—và đề cao mô hình mà ở đó, việc đề xuất luật mới là đặc quyền của các quan chức, còn người dân thẩm định chúng với sự thận trọng của người làm vườn chọn hạt giống. Pháp luật, theo ông, cần được tôn kính như di sản thiêng liêng, bởi “chính sự cổ xưa của luật pháp khiến chúng trở nên đáng kính”. Mỗi lần sửa đổi luật không chỉ là thay đổi văn bản, mà là chạm vào ký ức tập thể, nơi lưu giữ linh hồn của dân tộc. Tuy nhiên, Rousseau cũng cảnh báo về sự cứng nhắc. Ông ví von rằng một nền cộng hòa non trẻ, dù có luật lệ hoàn hảo, vẫn dễ sụp đổ như lâu đài cát trước sóng biển, bởi nó chưa đủ thời gian để luật pháp thấm vào máu thịt người dân. Geneva, ngược lại, là cây cổ thụ với rễ sâu hàng thế kỷ, chịu đựng qua những “cú sốc lành mạnh” để trở nên kiên cường. Pháp luật ở đây không phải bức tường ngăn cách mà là cầu nối, không phải lưỡi kiếm trừng phạt mà là ánh sáng dẫn đường. Nó là sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống và tiến bộ, giữa sự tôn nghiêm của quá khứ và khát vọng của tương lai.
4. Rousseau dành nhiều lời ca ngợi cho đức tính của người Geneva—sự giản dị, lòng yêu nước, và tinh thần trách nhiệm. Ông miêu tả người cha mình, một thợ thủ công bình dị, say mê đọc Tacitus và Grotius giữa những công cụ lao động, như hiện thân của công dân lý tưởng: khiêm nhường nhưng uyên bác, lao động chân tay nhưng không ngừng nuôi dưỡng trí tuệ. Trong xã hội ấy, không có khoảng cách giữa “thợ cơ khí” và “người trí thức” bởi mọi cá nhân đều ý thức rằng đạo đức không nằm ở địa vị mà ở hành động. Đặc biệt, Rousseau đề cao vai trò của phụ nữ như “người bảo vệ đức hạnh” và “sợi dây êm dịu của hòa bình”. Ông so sánh họ với những người phụ nữ Sparta, không cần đến trang phục lộng lẫy mà tỏa sáng nhờ “sự giản dị và khiêm tốn”. Họ là hiện thân của tình yêu thương và lý trí, người dùng “sự dịu dàng thuyết phục” để uốn nắn những tâm hồn non trẻ, chống lại ảnh hưởng tha hóa từ bên ngoài. Trong mắt Rousseau, phụ nữ Geneva không chỉ là người vợ, người mẹ, mà còn là những nhà giáo dục vô hình, giữ lửa cho đạo đức xã hội qua từng cử chỉ nhỏ nhất.
5. Xã hội lý tưởng của Rousseau không tìm kiếm sự giàu sang phù phiếm hay quyền lực bành trướng. Ông chủ trương một Geneva “không quá giàu để trở nên mềm yếu” cũng không “quá nghèo để phải cầu viện ngoại bang”. Hạnh phúc ở đây được đo bằng sự tự túc, bằng khả năng sống hòa hợp với láng giềng, và trên hết, bằng ý thức về giá trị bền vững. Rousseau ví von rằng khi người dân biết “bằng lòng với những gì mình có” thì họ không cần đến những dự án viển vông hay giấc mơ xa vời—họ đã sở hữu thiên đường ngay trong lòng thành phố. Ông cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đồng thuận. Một cộng đồng chỉ vững mạnh khi không còn “hạt giống của hận thù hay nghi ngờ”, khi mỗi người biết lắng nghe tiếng nói lương tâm và đặt niềm tin vào lãnh đạo. Rousseau tin rằng sự tôn trọng lẫn nhau giữa người dân và chính quyền không phải nghĩa vụ ép buộc, mà là kết quả của một quá trình giáo dục đạo đức lâu dài. Khi những người cầm quyền “làm gương về sự điều độ, giản dị và tôn trọng pháp luật”, họ không cần dùng đến vũ lực để duy trì trật tự—uy tín của họ đã đủ khiến dân chúng tự nguyện tuân phục.
6. Dù Rousseau ca ngợi Geneva bằng ngôn từ nồng nhiệt, ông không ngần ngại chỉ ra nghịch lý: Một xã hội lý tưởng không cần “ánh hào quang bề ngoài” để thu hút thế giới. Ông chế giễu những kẻ say mê “cung điện nguy nga, xe ngựa lộng lẫy” mà quên mất rằng vẻ đẹp thực sự nằm ở “con người”. Đây không chỉ là lời tán dương, mà còn hàm chứa lời cảnh tỉnh: Xã hội dễ đánh mất giá trị cốt lõi khi chạy theo hình thức. Geneva, trong cách nhìn ấy, vừa là hình mẫu để noi theo, vừa là lời nhắc nhở về sự mong manh của lý tưởng. Bản thân Rousseau cũng ý thức được tính không tưởng trong mô hình của mình. Ông thừa nhận rằng nếu không may phải sống lưu vong, ông vẫn giữ nguyên tín điều về một xã hội công bằng—dù biết rằng Geneva thực tế không hoàn hảo như ông miêu tả. Trong bản dịch sang tiếng Anh, dịch giả có chú thích rằng: Rousseau đang “cố gắng lấy lòng giới cầm quyền Geneva”, phóng đại ưu điểm và lờ đi những xung đột giai cấp. Điều này phần nào thể hiện lập trường thiếu nhất quán của ông.
7. Rousseau kết thúc bức thư bằng lời chúc Geneva “trường tồn như tấm gương cho các dân tộc”. Nhưng di sản lớn nhất ông để lại không phải một mô hình chính trị cụ thể, mà là câu hỏi day dứt: Làm thế nào để xây dựng một xã hội vừa công bằng vừa tự do? Geneva của ông là ảo ảnh, nhưng cũng là ngọn hải đăng—nhắc nhở nhân loại rằng, dù không thể quay về trạng thái nguyên thủy, chúng ta vẫn có thể kiến tạo một thế giới nơi tự do và trật tự cùng nhảy điệu tango vĩnh cửu. Trong vũ điệu ấy, mỗi bước chân là một lựa chọn—giữa bản năng và lý trí, giữa cái tôi và cộng đồng—và chỉ khi nào nhịp bước hài hòa, con người mới thực sự được gọi là “tự do”. Như Rousseau đã viết: “Con người sinh ra tự do, nhưng ở đâu họ cũng bị xiềng xích”—và chính trong quá trình rũ bỏ những xiềng xích ấy bằng lý trí và đạo đức, nhân loại mới tìm thấy ý nghĩa đích thực của tự do.